– Tiêu chuẩn: ГOCT 380 – 89.
– Có đầy đủ các chứng từ, chứng chỉ liên quan đến sản phẩm
* Chi tiết về sản phẩm:
– Nguồn gốc xuất xứ: Nga
– Tiêu chuẩn: ГOCT 380 – 89.
– Có đầy đủ các chứng từ, chứng chỉ liên quan đến sản phẩm
– Giá thành hợp lý.
– Đảm bảo về số lượng và chất lượng
– Giao hàng và thanh toán theo quy định.
* Ứng dụng của thép tấm CT3:
Làm các thùng hàng, làm bồn bể chứa, Thành ngăn , vách ngăn , bảng mã , hộp kim loại, các chi tiết máy móc, kết cấu cầu đường , kết cấu xây dựng , kết cấu trong ngành hằng hải và các ứng dụng trong ngành cơ khí ché tạo ,..
* Thành phần hóa học của thép tấm CT3:
MÁC THÉP: CT3 | ||||
C | Si | Mn | P (Max) | S (Max) |
0.14 – 0.22 | 0.12 – 0.30 | 0.40 – 0.60 | 0.045 | 0.045 |
* Tính chất cơ lý của thép tấm CT 3:
Mác thép | Giới hạn chảy( min) | Giới hạn bền kéo | Độ giãn dài (min) |
CT3 | (N/mm2) | (N/mm2) | ( %) |
225 | 373 – 461 | 22 |
* Quy cách sản phẩm của thép tấm CT3 :
STT | Độ dây | Khổ rộng | Chiều dài | Xuất Xứ |
1 | 2 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
2 | 3 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
3 | 4 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
4 | 5 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
5 | 6 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
6 | 8 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
7 | 9 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
8 | 10 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
9 | 11 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
10 | 12 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
11 | 14 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
12 | 16 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
13 | 18 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
14 | 19 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
15 | 20 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
16 | 22 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
17 | 25 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |
18 | 30 mm | 1500/2000/2500/3000 mm | 6000/9000/12000 mm | Thép tấm CT3 |