Thép tấm Q345D là thép kết cấu hợp kim thấp, có cường độ cao và khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp. Đây là một trong các mác thép thuộc nhóm Q345 theo tiêu chuẩn GB/T 1591-2008 của Trung Quốc, thường được sử dụng trong cơ khí, kết cấu xây dựng, cầu đường, đóng tàu, bồn bể áp lực, v.v.
1. Thành phần hóa học (Chemical Composition) Nguyên tố C (%) Si (%) Mn (%) P (%) S (%) Nb (%) V (%) Ti (%) Q345D ≤ 0.18 ≤ 0.55 1.00 – 1.70 ≤ 0.030 ≤ 0.025 ≤ 0.07 ≤ 0.15 ≤ 0.20
• Hàm lượng C (carbon) thấp, giúp cải thiện khả năng hàn.
• Có thêm các nguyên tố vi hợp kim như Nb (Niobium), V (Vanadium), Ti (Titanium) giúp tăng cường độ bền và độ dẻo dai.
2. Tính chất cơ lý (Mechanical Properties)
• Giới hạn chảy (Yield Strength):
• ≥ 345 MPa (đối với độ dày ≤ 16mm)
• Giảm dần khi độ dày tăng (từ 295 – 345 MPa tùy độ dày).
• Độ bền kéo (Tensile Strength): 470 – 630 MPa
• Độ giãn dài (%): ≥ 21%
• Độ dai va đập (Impact Energy – Charpy V-notch test):
• D trong Q345D có nghĩa là thử nghiệm va đập được thực hiện ở -20°C, đạt tối thiểu 27J.
• Điều này giúp thép chịu lạnh tốt hơn so với Q345B hoặc Q345C.
3. Đặc điểm và ứng dụng
Đặc điểm nổi bật
• Cường độ cao: Thép có giới hạn chảy ≥ 345 MPa, giúp giảm khối lượng vật liệu trong kết cấu.
• Khả năng chịu va đập tốt ở nhiệt độ thấp: Phù hợp với môi trường lạnh hoặc công trình ngoài trời.
• Dễ hàn, dễ gia công: Nhờ hàm lượng carbon thấp.
• Chống ăn mòn, bền bỉ: Tốt hơn so với thép thông thường.
Ứng dụng chính
• Kết cấu thép, cầu đường: Dùng trong các công trình cầu thép, giàn khoan, nhà máy, kết cấu cao tầng.
• Ngành cơ khí chế tạo: Làm khung xe tải, máy móc công nghiệp.
• Đóng tàu, công trình ngoài khơi: Làm thân tàu, boong tàu, giàn khoan biển.
• Bồn bể áp lực: Dùng trong công nghiệp dầu khí, hóa chất.
4. So sánh Q345D với các mác thép tương đương Tiêu chuẩn Mác thép tương đương
GB/T 1591-2008 (Trung Quốc) Q345D; EN 10025-2 (Châu Âu) S355J2; ASTM (Mỹ) A572 Grade 50; JIS (Nhật Bản) SM490
• So với Q345B: Q345D có độ dai va đập cao hơn, chịu lạnh tốt hơn.
• So với S355J2 (châu Âu): Tương đương nhau, nhưng S355J2 được thử va đập ở -20°C với mức 27J. • So với A572 Gr.50 (Mỹ): Cùng mức cường độ, nhưng thành phần hóa học có thể hơi khác nhau.
5. Các dạng thép Q345D phổ biến
• Thép tấm Q345D: Dùng trong kết cấu thép, cầu đường, đóng tàu.
• Thép hình Q345D: Dạng H, I, U, V, góc, dùng trong xây dựng.
• Thép ống, hộp Q345D: Dùng cho công trình kỹ thuật, cơ khí chế tạo.