Chất Liệu : | 20X / 40X / 20Cr / 40Cr / 20CrMo / 35CrMo /SCR435/SCR435/ 42CrMo/SCM420/SCM435/SCM440/SCR420/SCR440…./ |
Tiêu Chuẩn : | GB/T3087 – GB/T9948 – DIN1.1191 – DIN 1.1201 – ASTM A36 – JIS G4051 – JIS G4160 – KS D3752 – EN10025 – EN10083 – D |
Kích Thước : | Đường kính : Φ6 mm – Φ700mm
Chiều dài : 3m>12m Hoặc theo yêu cầu của khách hàng |
Xuất Xứ : | Trung Quốc – Hàn Quốc – Nhật – Đài Loan – Châu Âu…..vv |
Công Dụng : | 20Cr ~ 40Cr: Chế tạo các chi tiết chịu mài mòn lớn; chịu tải trọng va đập cao, các bộ phận quan trọng của máy móc; bánh răng trục truyền động; … có thể tôi bề mặt.
20CrMo ~ 42CrMo: Chế tạo các chi tiết thấm cacbon cao cấp, thiết bị của máy hóa; các chi tiết quan trọng chịu các loại tải trọng động biến đổi va đập lớn như trục truyền động của động cơ; các chi tiết rèn yêu cầu độ bền cao. |
Thứ tự Tên sản phẩm Độ dài Trọng lượng
(m) (Kg)
1/ Ø 12 x 6m 6 5,7
2/ Ø 14×6.05m 6 7,6
3/ Ø 16 x 6m 6 9,8
4/ Ø 18 x 6m 6 12,2
5/ Ø 20 x 6m 6 15,5
6/ Ø 22 x 6m 6 18,5
7/ Ø 24 x 6m 6 21,7
8/ Ø 25 x 6m 6 23,5
9/ Ø 28 x 6m 6 29,5
10/ Ø 30 x 6m 6 33,7
11/ Ø 35 x 6m 6 46
12/ Ø 36 x 6m 6 48,5
13/ Ø 40 x 6m 6 60,01
14/ Ø 42 x 6m 6 66
15/ Ø 45 x 6m 6 75,5
16/ Ø 50 x 6.m 6 92,4
17/ Ø 55 x 6m 6 113
18/ Ø 60 x 6m 6 135
19/ Ø 65 x 6m 6 158,9
20/ Ø 70 x 6m 6 183
21/ Ø 75 x 6m 6 211,01
22/ Ø 80 x 6m 6 237,8
23/ Ø 85 x 6m 6 273
24/ Ø 90 x 6m 6 297,6
25/ Ø 95 x 6m 6 334,1
26/ Ø 100 x 6m 6 375
27/ Ø 110 x 6m 6 450,01
28/ Ø 120 x 6m 6 525,6
29/ Ø 130 x 6m 6 637