Công ty TNHH ĐT XNK Nam Phong Steelchuyên cung cấp các loại thép tấm gân(nhám) A572 A572 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly và 12ly hàng nhập khẩu- giá rẻ, mới 100% bề mặt phẳng không rỗ sét chưa qua sử dụng. Có đầy đủ các giấy tờ hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
” Dung sai của thép tấm gân(nhám) A572 theo quy định của nhà máy sản xuất”.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Xuất xứ: Thép tấm gân(nhám) A572 có xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Mỹ, Anh, Việt Nam, Nga…
Chủng loại: Thép cuộn
Tiêu Chuẩn: ASTM, AISI, JIS, GOST, DIN, EN, GB, BS
Mác Thép: SS400, SS300, A36, AH36, Q235A/B, Q345A/B, A572, S355, S275, S235…
Kích thước: Thép tấm gân(nhám) A572
-
Độ dày: 2ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly, 8ly, 10ly, 12ly, 14ly
-
Khổ rộng: 500mm, 900mm, 1000mm, 1020mm, 1250mm, 1350mm, 1500mm, 2000mm.
-
Chiều dài: 1000mm, 2000mm, 3000mm, 4000mm, 5000mm, 6000mm
Lưu ý: Các sản phẩm Thép tấm gân(nhám) A572 có thể cắt quy cách theo yêu cầu
THÀNH PHẦN HÓA HỌC và CƠ TÍNH THÉP TẤM GÂN (NHÁM) A572
Mác thép
|
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
Cu
|
Giới hạn chảy Min(N/mm2)
|
Giới hạn bền kéo Min(N/mm2)
|
Độ giãn dài Min(%)
|
A572-Gr.42
|
0.21
|
0.30
|
1.35
|
0.04
|
0.05
|
>.20
|
190
|
22
|
|
A572-Gr.50
|
0.23
|
0.30
|
1.35
|
0.04
|
0.05
|
>.20
|
345
|
450
|
|
A572-Gr.60
|
0.26
|
0.30
|
1.35
|
0.04
|
0.05
|
>.20
|
415
|
17
|
|
A572-Gr.65
|
0.23
|
0.30
|
1.65
|
0.04
|
0.05
|
>.20
|
450
|
550
|
16
|
Ứng dụng: Thép tấm gân(nhám) A572
Do cuộn gân có tính ma sát cao nên thép tấm gân(nhám) A572 thường được ứng dụng nhiều trong các công trình nhà xưởng, lót nền, làm sàn xe tải, cầu thang và nhiều những công dụng khác, cơ khí công nghiệp, dập khuông, gia công các chi tiết máy, dân dụng và nhiều ứng dụng khác trong đời sống…
QUY CÁCH THÉP TẤM GÂN THAM KHẢO
THÉP TẤM CHỐNG TRƯỢT
|
ĐỘ DÀY
|
KHỔ
|
CHỦNG LOẠI
|
KHỐI LƯỢNG ( Kg/m2)
|
Lưu ý
|
Thép tấm gân(nhám) A572
|
3
|
3 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
26.69
|
Có thể cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
|
4
|
4 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
|||
Thép tấm gân(nhám) A572
|
5
|
5 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
42.39
|
|
Thép tấm gân(nhám) A572
|
6
|
6 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
50.24
|
|
Thép tấm gân(nhám) A572
|
8 x 1500 x 2000
|
Cuộn
|
65.94
|
||
Thép tấm gân(nhám) A572
|
8
|
8 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
||
Thép tấm gân(nhám) A572
|
10
|
10 x 1500 x 2000
|
Cuộn
|
81.64
|
|
Thép tấm gân(nhám) A572
|
10 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
81.64
|
||
Thép tấm gân(nhám) A572
|
12
|
12 x 1500 x 2000
|
Cuộn
|
97.34
|
|
Thép tấm gân(nhám) A572
|
12
|
12 x 1500 x 6000
|
Cuộn
|
97.34
|