Thép ống phi 406 Nhập khẩu từ: Nhật Bản , Hàn quốc, Trung Quốc, Mỹ, EU.
Tiêu chuẩn: ATM A106, ASTM A53 Grade B, API5L….
Giá thành sản phẩm: Giá rẻ, Tính cạnh tranh cao so với các đơn vị khác.
Số lượng Thép ống phi 406 : Hàng sẵn trong kho, đáp ứng đủ yêu cầu của khách hàng.
Giấy tờ liên quan: Có hóa đơn, chứng chỉ CO, CQ…
Tình trạng hàng hóa: Nhiều mẫu mã, nhiều kích thước độ dày, hàng mới chưa qua sử dụng.
Ứng dụng của thép ống phi 406:
Trong ngành dầu khí, trong ngành cấp thoát nước, xử lý chất thải và cơ khí gia công chế tạo thiết bị máy móc, …
Quy cách thép ống phi 406:
stt | Đ.kính ngoài
(mm) |
Đ.kính ngoài
(inch) |
Độ Dày
(mm) |
Chiều dài
(m) |
K.lượng
(Kg) |
1 | Thép ống phi 406 | 16″ | 6,35 | 6 | 376,05 |
2 | Thép ống phi 406 | 16″ | 7,92 | 6 | 467,19 |
3 | Thép ống phi 406 | 16″ | 9,5 | 6 | 558,17 |
4 | Thép ống phi 406 | 16″ | 9,53 | 6 | 559,89 |
5 | Thép ống phi 406 | 16″ | 12,7 | 6 | 740,17 |
6 | Thép ống phi 406 | 16″ | 16,7 | 6 | 963,42 |
7 | Thép ống phi 406 | 16″ | 21,4 | 6 | 1.219,68 |
8 | Thép ống phi 406 | 16″ | 26,2 | 6 | 1.474,64 |
9 | Thép ống phi 406 | 16″ | 31,0 | 6 | 1.722,79 |
10 | Thép ống phi 406 | 16″ | 36,5 | 6 | 1.998,74 |
11 | Thép ống phi 406 | 16″ | 40,5 | 6 | 2.193,81 |