THÉP HỘP VUÔNG Q345, SS400, A36, Q235, S235JR, S275JR
Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 1987
Ngày đăng: 13-01-2017
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
* Quy cách: Thép hộp vuông 80x80
STT
|
Quy cách sản phẩm
|
Độ dầy
|
Chiều dài
|
Khối lượng(kg/Cây 6m)
|
1
|
Thép ống vuông 80x80
|
5
|
6m |
70.65
|
2
|
Thép ống vuông 80x80
|
6
|
6m
|
83.65
|
*Tiêu chuẩn Thép ống vuông 80x80
1. Thép ống vuông 80x80 tiêu chuẩn JIS G3466 – STKR400 :
*Thành phần hóa học Thép ống vuông 80x80
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
≤ 0.25
|
−
|
−
|
≤ 0.040
|
≤ 0.040
|
0.15
|
0.01
|
0.73
|
0.013
|
0.004
|
Ts
|
Ys
|
E.L,(%)
|
≥ 400
|
≥ 245
|
|
468
|
393
|
34
|
2. Thép ống vuông 80x80 tiêu chuẩn CT3 - Nga
*Thành phần hóa học Thép ống vuông 80x80 tiêu chuẩn CT3 - Nga
C %
|
Si %
|
Mn %
|
P %
|
S %
|
Cr %
|
Ni %
|
MO %
|
Cu %
|
N2 %
|
V %
|
x100
|
x100
|
x100
|
x1000
|
x1000
|
x100
|
x100
|
x100
|
x100
|
x1000
|
x1000
|
16
|
26
|
45
|
10
|
4
|
2
|
2
|
4
|
6
|
3. Thép ống vuông80x80 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc
*Thành phần hóa học Thép ống vuông 80x80 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc
C
|
Si
|
Mn
|
P
|
S
|
0.22
|
0.25
|
0.52
|
0.022
|
0.018
|
*Tính năng cơ lý Thép ống vuông 80x80 tiêu chuẩn Q235 – Trung Quốc
Yield strength
|
Tensile strength
|
Mpa
|
Mpa
|
240
|
425
|
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Tel: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.