THÉP HÌNH H S235JR, THEP HINH H JR, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3689, liên hệ 090 685 3689 , thep tam, thép hộp, cừ thép - cáp thép, lấp đồng - đồng tấm - dây đồng - nhôm tấm, thép chế tạo, thép hình, thép inox, thép ống, thép ray

THÉP HÌNH H S235JR, THEP HINH H JR, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3689, liên hệ 090 685 3689 , thep tam, thép hộp, cừ thép - cáp thép, lấp đồng - đồng tấm - dây đồng - nhôm tấm, thép chế tạo, thép hình, thép inox, thép ống, thép ray

THÉP HÌNH H S235JR, THEP HINH H JR, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3689, liên hệ 090 685 3689 , thep tam, thép hộp, cừ thép - cáp thép, lấp đồng - đồng tấm - dây đồng - nhôm tấm, thép chế tạo, thép hình, thép inox, thép ống, thép ray

THÉP HÌNH H S235JR, THEP HINH H JR, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3689, liên hệ 090 685 3689 , thep tam, thép hộp, cừ thép - cáp thép, lấp đồng - đồng tấm - dây đồng - nhôm tấm, thép chế tạo, thép hình, thép inox, thép ống, thép ray

THÉP HÌNH H S235JR, THEP HINH H JR, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3689, liên hệ 090 685 3689 , thep tam, thép hộp, cừ thép - cáp thép, lấp đồng - đồng tấm - dây đồng - nhôm tấm, thép chế tạo, thép hình, thép inox, thép ống, thép ray
THÉP HÌNH H S235JR, THEP HINH H JR, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3689, liên hệ 090 685 3689 , thep tam, thép hộp, cừ thép - cáp thép, lấp đồng - đồng tấm - dây đồng - nhôm tấm, thép chế tạo, thép hình, thép inox, thép ống, thép ray

THÉP HÌNH H S235JR

THÉP HÌNH H S235JR

Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 1216
Ngày đăng: 10-10-2016
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
 
THÉP HÌNH H S235JR
       
          Thép hình H tiêu chuẩn S235JR: được sử dụng cho các công trình xây dựng nhà máy, nhà cao tầng, cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, nâng và vận chuyển máy, làm cọc cho nền nóng nhà xưởng, đóng tàu và nhiều ứng dụng khác.....
 
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH H
 

Kích thước chuẩn (mm)

Diện tích mặt cắt ngang (cm2)

Đơn trọng (kg/m)

Momen quán tính (cm4)

Bán kính quán tính (cm)

Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)

HxB

t1

t2

r

A

W

Ix

Iy

ix

iy

Zx

Zy

H244x175

7

11

16

56.2

44.1

6,120

984

10.4

4.18

502

113

H244x252

11

11

16

82.06

64.4

8,790

2,940

10.3

5.98

720

233

H248X249

8

13

16

84.7

66.5

9,930

3,350

10.8

6.29

801

269

H250x250

9

14

16

92.18

72.4

10,800

3,650

10.8

6.29

867

292

H250x255

14

14

16

104.7

82.2

11,500

3,880

10.5

6.09

919

304

H298x149

6

8

13

40.8

32

6,320

442

12.4

3.29

424

59.3

H300x150

7

9

13

46.78

36.7

7,210

508

12.4

3.29

481

67.7

H294X200

8

12

18

72.38

56.8

11,300

1,600

12.5

4.71

771

160

H298X201

9

14

18

83.36

65.4

13,300

1,900

12.6

4.77

893

189

H294X302

12

12

18

107.7

84.5

16,900

5,520

12.5

7.16

1,150

365

H298X299

9

14

18

110.8

87

18,800

6,240

13

7.5

1,270

417

H300x300

10

15

18

119.8

94

20,400

6,750

13.1

7.51

1,360

450

H300x305

15

15

18

134.8

106

21,500

7,100

12.6

7.26

1,440

466

H304X301

11

17

18

134.8

106

23,400

7,730

13.2

7.57

1,540

514

H310x305

15

20

18

165.3

130

28,150

9,460

13.2

7.6

1,810

620

H310x310

20

20

18

180.8

142

29,390

9,940

12.8

7.5

1,890

642

H346x174

6

9

14

52.68

41.4

11,100

792

14.5

3.88

641

91

H350x175

7

11

14

63.14

49.6

13,600

984

14.7

3.95

775

112

H354x176

8

13

14

73.68

57.8

16,100

1,180

14.8

4.01

909

134

H336x249

8

12

20

88.15

69.2

18,500

3,090

14.5

5.92

1,100

248

H340x250

9

14

20

101.5

79.7

21,700

3,650

14.6

6

1,280

292

H338x351

13

13

20

135.3

106

28,200

9,380

14.4

8.33

1,670

534

H344x348

10

16

20

146

115

33,300

11,200

15.1

8.78

1,940

646

H344x354

16

16

20

166.6

131

35,300

11,800

14.6

8.43

2,050

669

H350x350

12

19

20

173.9

137

40,300

13,600

15.2

8.84

2,300

776

H350x357

19

19

20

191.4

156

42,800

14,400

14.7

8.53

2,450

809

H396x199

7

11

16

72.16

56.6

20,000

1,450

16.7

4.48

1,010

145

H400x200

8

13

16

84.12

66

23,700

1,740

16.8

4.54

1,190

174

H404x201

9

15

16

96.16

75.5

27,500

2,030

16.9

4.6

1,360

202

H386x299

9

14

22

120.1

94.3

33,700

6,240

16.7

7.81

1,740

418

H390x300

10

16

22

136

107

38,700

7,210

16.9

7.28

1,980

481

H388x402

15

15

22

178.5

140

49,000

16,300

16.6

9.54

2,520

809

H394x398

11

18

22

186.8

147

56,100

18,900

17.3

10.1

2,850

951

H394x405

18

18

22

214.4

168

59,700

20,000

16.7

9.7

3,030

985

H400x400

13

21

22

218.7

172

66,600

22,400

17.5

10.1

3,330

1,120

H400x408

21

21

22

250.7

197

70,900

23,800

16.8

9.75

3,540

1,170

H406x403

16

24

22

254.9

200

78,000

26,200

17.5

10.1

3,840

1,300

H414x405

18

28

22

295.4

232

92,800

31,000

17.7

10.2

4,480

1,530

H428x407

20

35

22

360.7

283

119,000

39,400

18.2

10.4

5,570

1,930

H458x417

30

50

22

528.6

415

187,000

60,500

18.8

10.7

8,170

2,900

H498x432

45

70

22

770.1

605

298,000

94,000

19.7

11.1

12,000

4,370

H446x199

8

12

18

84.3

66.2

28,700

1,580

18.5

4.33

1,290

159

H450x200

9

14

18

96.76

76

33,500

1,870

18.6

4.4

1,490

187

H434x299

10

15

24

135

106

46,800

6,690

18.6

7.04

2,160

448

H440x300

11

18

24

157.4

124

56,100

8,110

18.9

7.18

2,550

541

H496x199

9

14

20

101.3

79.5

41,900

1,840

20.3

4.27

1,690

185

H500x200

10

16

20

114.2

89.6

47,800

2,140

20.5

4.33

1,910

214

H506x201

11

19

20

131.3

103

56,500

2,580

20.7

4.443

2,230

254

H482x300

11

15

26

145.5

114

60,400

6,760

20.4

6.82

2,500

451

H488x300

11

18

26

163.5

128

71,000

8,110

20.8

7.04

2,910

541

H596x199

10

15

22

120.5

94.6

68,700

1,980

23.9

4.05

2,310

199

H600x200

11

17

22

134.4

106

77,600

2,280

24

4.12

2,590

228

H606x201

12

20

22

152.5

120

90,400

2,720

24.3

4.22

2,980

271

H612x202

13

23

22

170.7

134

103,000

3,180

24.6

4.31

3,380

314

H582x300

12

17

28

174.5

137

103,000

7,670

24.3

6.63

3,530

511

H588x300

12

20

28

192.5

151

118,000

9,020

24.8

6.85

4,020

601

H594x302

14

23

28

222.4

175

137,000

10,600

24.9

6.9

4,620

701

H692x300

13

20

28

211.5

166

172,000

9,020

28.6

6.53

4,980

602

H700x300

13

24

28

235.5

185

201,000

10,800

29.3

6.78

5,760

722

H708x302

15

28

28

273.6

215

237,000

12,900

29.4

6.86

6,700

853

H792x300

14

22

28

243.4

191

254,000

9,930

32.3

6.39

6,410

662

H800x300

14

26

28

267.4

210

292,000

11,700

33

6.62

7,290

782

H808x302

16

30

28

307.6

241

339,000

13,800

33.2

6.7

8,400

915

H890x299

15

23

28

270.9

213

345,000

10,300

35.7

6.16

7,760

688

H900x300

16

28

28

309.8

243

411,000

12,600

36.4

6.39

9,140

843

H912x302

18

34

28

364

286

498,000

15,700

37

6.56

10,900

1,040

H918x303

19

37

28

391.3

307

542,178

17,222

37.2

6.63

11,800

1,140

 

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
 
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
  • Tel:  08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
  • Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
  • Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.

Mục khác

Giới thiệu chung
CÔNG TY TNHH ĐT XNK  NAM PHONG STEEL
Kính chào Quý khách đã đến với website namphongsteel.com Công ty TNHH Nam Phong Steel là nhà cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình U, V, I, H... nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Nga. Chúng tôi là đại lý của nhà máy thép Pomina, Miền Nam, ống Hòa Phát,..vv Phương châm hoạt động của chúng tôi: "Uy tín là điều kiện tiên quyết của mọi đơn hàng!" Tất cả các yêu cầu báo giá, xin Quý khách hãy gọi đến số: Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689- hoặc gửi email cho chúng tôi: thepnamphong.kd@gmail.com - chúng tôi sẽ báo giá nhanh chóng cho Quý khách. Nam Phong Steel xin kính gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả các Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Và chúng tôi kính mong sẽ nhận được sự tin tưởng, ủng hộ của...
Tin tức trong ngành
Chính thức áp thuế chống bán phá giá tạm thời nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, mức thuế cao nhất 35,58%
Quảng cáo trái
Quảng cáo phải