Chi tiết sản phẩm
Bình luận
THÉP HÌNH H (H-BEAM) JIS G3101 – SS400/S355JO , ASTM A36/A572
Tiêu chuẩn
|
GOST, JIS, Q, BS, KS, TCVN
|
Chiều cao thân (H)
|
100 - 900 mm
|
Chiều rộng cánh (B)
|
50 - 400 mm
|
Chiều dài (L)
|
6000 - 18000 mm
|
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP HÌNH H :
1. Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:
|
|||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mác thép
|
Giới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2) |
Độ bền kéo δb (MPa)
|
Độ giãn dài ≥
|
Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong a độ dài hoặc đường kính |
|||
Chiều dày hoặc đường kính (mm)
|
Chiều dày hoặc đường kính (mm)
|
δ (%)
|
|||||
|
≤ 16
|
> 16
|
> 40
|
|
|||
SS330
|
205
|
195
|
175
|
330 ~430
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
26
21 26 28 |
r = 0.5a
|
205
|
195
|
175
|
330 ~430
|
Thanh, góc ≤ 25
|
25
30 |
r = 0.5a
|
|
SS400
|
245
|
235
|
215
|
400 ~510
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
21
17 21 23 |
r = 1.5a
|
Thanh, góc ≤ 25
> 25 |
20
24 |
r = 1.5a
|
|||||
SS490
|
280
|
275
|
255
|
490 ~605
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19
15 19 21 |
r = 2.0a
|
Thanh, góc ≤ 25
> 25 |
18
21 |
r = 2.0a
|
|||||
SS540
|
400
|
390
|
-
|
540
|
Tấm dẹt ≤ 5
> 5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
16
13 17 |
r = 2.0a
|
400
|
390
|
-
|
540
|
Thanh, góc ≤ 25
> 25 |
13
17 |
r = 2.0a
|
|
(1) Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2) Thép độ dày > 90mm, mỗii tăng chiều dày 25mm, độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%. |
2. Cơ tính thép kết cấu hàn:
|
|||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mác thép
|
Giới hạn chảy (MPa) ≥
|
Độ bền kéo
|
Độ giãn dài ≥
|
Akv (0oC)/J
|
|||||||
Chiều dày (mm)
|
Chiều dày (mm)
|
Chiều dày (mm)
|
δ (%)
|
||||||||
<16
|
16 ~ 40
|
40 ~ 75
|
75 ~ 100
|
100 ~ 160
|
160 ~ 200
|
<100
|
100 ~ 200
|
||||
SM400A
SM400B SM400C |
245
|
235
|
215
|
215
|
205
|
195
|
400 ~ 510
|
400 ~ 510
|
< 5
5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
23
18 22 24 |
-
≥ 27 |
-
|
-
|
≥ 47
|
|||||||||
SM 490A
SM 490B SM 490C |
325
|
315
|
295
|
295
|
228
|
275
|
490 ~ 610
|
490 ~ 610
|
<5
5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
22
17 21 23 |
≥ 27
|
-
|
-
|
≥ 47
|
|||||||||
SM490YA
SM490YB |
365
|
355
|
335
|
325
|
-
|
-
|
490 ~ 610
|
-
|
< 5
5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19
15 19 21 |
-
|
≥ 27
|
|||||||||||
SM520B
SM520C |
365
|
355
|
335
|
325
|
-
|
-
|
520 - 640
|
-
|
< 5
5 ~ 16 16 ~ 50 > 40 |
19
15 19 21 |
≥ 27 |
≥ 47
|
|||||||||||
SM 570
|
460
|
450
|
430
|
420
|
-
|
-
|
570 - 720
|
-
|
< 16
> 16 > 20 |
19
26 20 |
≥ 47
(-50C) |
TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA THÉP HÌNH:
Mác thép
|
Mác cũ
|
C (%)
|
Si (%)
|
Mn (%)
|
P (%)
≤
|
S (%)
≤
|
Điều kiện kèm theo
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]
|
|
|
|
|
Kết cấu thép độ dày (mm)
≤ 50
>50 ~ 200
|
||
SS330
|
S34
|
-
|
-
|
-
|
0.050
|
0.050
|
|
SS400
|
S41
|
-
|
-
|
-
|
0.050
|
0.050
|
|
SS490
|
SS50
|
-
|
-
|
-
|
0.050
|
0.050
|
|
SS540
|
SS55
|
≤ 0.30
|
-
|
1.60
|
0.040
|
0.040
|
|
Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]
|
|
|
|
|
|||
SM400A
|
SM41A
|
≤ 0.23
≤ 0.25
|
-
-
|
≥ 2.5 X C
≥ 2.5 X C
|
0.035
0.035
|
0.035
0.035
|
|
SM400B
|
SM 41B
|
≤ 0.20
≤ 0.22
|
≤ 0.35
≤ 0.35
|
0.60 ~ 1.00
0.60 ~ 1.00
|
0.035
0.035
|
0.035
0.035
|
≤ 50
>50 ~ 200
|
SM400C
|
SMC
|
≤ 0.18
|
≤ 0.35
|
≤ 1.4
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM490A
|
SM50A
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 50
|
≤ 0.22
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
> 50 ~ 200
|
||
SM490B
|
SM50B
|
≤ 0.18
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 50
|
|
|
≤ 0.22
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
> 50 ~ 200
|
SM490C
|
SM50C
|
≤ 0.18
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM490YA
|
SM50YA
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM490YB
|
SM50YB
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM520B
|
SM53B
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM520C
|
SM53C
|
≤ 0.20
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
SM570(1)
|
SM58
|
≤ 0.18
|
≤ 0.55
|
≤ 1.60
|
0.035
|
0.035
|
≤ 100
|
(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày ≤ 50mm là ≤ 0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%
|
* Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Mail: thepnamphong.kd@gmail.com
-
Tel: 090 385 3689 - ĐT: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, P.Linh Trung Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh