THÉP HÌNH CHỮ C, THEP HINH C, THEP HINH CHU C, THEP HINH THEP HINH U, THEP HINH U A36. THEP HÌNH U ASTM A36, THÉP HÌNH U SS400, THÉP HÌNH U SS490, THÉP HÌNH U Q345, THEP HÌNH U Q235, THÉP HÌNH U CT 3, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3

THÉP HÌNH CHỮ C, THEP HINH C, THEP HINH CHU C, THEP HINH THEP HINH U, THEP HINH U A36. THEP HÌNH U ASTM A36, THÉP HÌNH U SS400, THÉP HÌNH U SS490, THÉP HÌNH U Q345, THEP HÌNH U Q235, THÉP HÌNH U CT 3, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3

THÉP HÌNH CHỮ C, THEP HINH C, THEP HINH CHU C, THEP HINH THEP HINH U, THEP HINH U A36. THEP HÌNH U ASTM A36, THÉP HÌNH U SS400, THÉP HÌNH U SS490, THÉP HÌNH U Q345, THEP HÌNH U Q235, THÉP HÌNH U CT 3, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3

THÉP HÌNH CHỮ C, THEP HINH C, THEP HINH CHU C, THEP HINH THEP HINH U, THEP HINH U A36. THEP HÌNH U ASTM A36, THÉP HÌNH U SS400, THÉP HÌNH U SS490, THÉP HÌNH U Q345, THEP HÌNH U Q235, THÉP HÌNH U CT 3, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3

THÉP HÌNH CHỮ C, THEP HINH C, THEP HINH CHU C, THEP HINH THEP HINH U, THEP HINH U A36. THEP HÌNH U ASTM A36, THÉP HÌNH U SS400, THÉP HÌNH U SS490, THÉP HÌNH U Q345, THEP HÌNH U Q235, THÉP HÌNH U CT 3, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3
THÉP HÌNH CHỮ C, THEP HINH C, THEP HINH CHU C, THEP HINH THEP HINH U, THEP HINH U A36. THEP HÌNH U ASTM A36, THÉP HÌNH U SS400, THÉP HÌNH U SS490, THÉP HÌNH U Q345, THEP HÌNH U Q235, THÉP HÌNH U CT 3, công ty tnhh dt xnk nam phong steel ,Liên hệ 090 385 3

THÉP HÌNH CHỮ C

THÉP HÌNH CHỮ C

Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 1734
Ngày đăng: 10-09-2016
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
 
XÀ GỒ CHỮ C
  1. Tiêu chuẩn : JIS, TCVN
  2. Chiều cao bụng : 75 - 300mm
  3. Độ dày : 1.2 - 1.5 - 1.8 - 2- 2.5 - 2.8 -3- 3.5 - 4
  4. Chiều dài : Theo yêu cầu khách hàng
 
STT
Quy cách xà gồ
Độ dày (mm) - Trọng lượng (Kg/m)
 
DxBxC
1.2
1.5
1.8
2
2.5
2.8
3
3.5
4
1
60 x 30 x12
1.356
1.696
2.035
2.261
2.826
3.165
3.391
3.956
4.522
2
75 x 45 x13
1.799
2.249
2.699
2.999
3.748
4.198
4.498
5.248
5.997
3
80 x40 x14
1.771
2.214
2.656
2.952
3.69
4.132
4.427
5.165
5.903
4
100 x 50 x 12
2.167
2.708
3.25
3.611
4.514
5.055
5.417
6.319
7.222
5
120 x 50 x 12
2.355
2.944
3.533
3.925
4.906
5.495
5.888
6.869
7.85
6
125 x 50 x 12
2.402
3.003
3.603
4.004
5.004
5.605
6.005
7.006
8.007
7
150 x 50 x 12
2.638
3.297
3.956
4.396
5.495
6.154
6.594
7.693
8.792
8
175 x 50 x 12
2.892
3.615
4.338
4.82
6.025
6.748
7.23
8.435
9.64
9
200 x 50 x 12
3.165
3.956
4.748
5.275
6.594
7.385
7.913
9.232
10.55
10
250 x 50 x 12
3.674
4.592
5.511
6.123
7.654
8.572
9.185
10.715
12.246
11
150 x 65 x 12
2.92
3.65
4.38
4.867
6.084
6.814
7.301
8.517
9.734
12
175 x 65 x 12
3.175
3.968
4.762
5.291
6.614
7.407
7.936
9.259
10.582
13
200 x 65 x 12
3.448
4.31
5.172
5.746
7.183
8.045
8.619
10.056
11.492
14
250 x 65 x 12
3.956
4.946
5.935
6.594
8.243
9.232
9.891
11.54
13.188
15
300 x 65 x 12
4.465
5.581
6.698
7.442
9.302
10.419
11.163
13.023
14.884
16
250 x 75 x 15
4.145
5.181
6.217
6.908
8.635
9.671
10.362
12.089
13.816
17
300 x 75 x 15
4.653
5.817
6.98
7.756
9.695
10.858
11.634
13.573
15.512
 
1.      Nhập khẩu thép ống đúc của Nhật bản, Hàn Quốc, Trung Quốc… 
2.     Thép cuộn cán nóng, tấm cán nóng .cán nguội. Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79 Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3CπQ345B, 65r, SB410 , 15X , 20X,..... 
3.     Thép dùng trong ngành đóng tàu A36,AH36,EH36. 
4.     Thép tấm chịu nhiệt A 515, HARDOX 500... 
5.     Thép không gỉ, Cung cáp các loại thép carbon cao(S45C, S50C…SKD11…SKD 61..v.v… Thép làm khuôn mẫu, cơ khí chế tạo…), 
6.     Thép hình H, I, U. V. L thép hộp vuông chữ nhật, Công dụng: Dùng trong công trình xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế, 
7.     Thép ống  theo Tiêu chuẩn: ASTM A106-Grade B, ASTM A53-Grade B, API-5L, GOST, JIS, DIN, GB/T… Xuất xứ: China-Japan-Korea-Nga… 
8.     Cung cấp ray tàu  Thép ray (RAIL) tàu P11-P15- P18-P22-P24-P30P38..QU120  
9.     Đặc biệt chúng tôi có cung cấp cắt quy cách theo yêu cầu các mặt hàng của khách hàng yêu cầu. Gia công theo yêu cầu hoặc bản vẽ của từng sản phẩm.
 
THÉP HÌNH C
 
        Thép hình C: được sử dụng rộng rãi trong kết cấu nhà xưởng như mái nhà, xà ngang cầu thang, xà gồ những công trình xây dựng quy mô lớn như nhà máy, kho bãi, garage, trung tâm triển lãm, rạp chiếu film.
 
Mác thép
Q195 - Q235B - Q345B - SS400 - S355JR -  A36 - S235JR - S275JR - 16Mn....
Tiêu Chuẩn
GB/T700 - GB/T1591 - JIS G3101 - JIS G3106 - KS D3503 - KS D3515 - ASTM - DIN17100 - EN 10025
Xuất xứ
Trung Quốc - Hàn Quốc -  Nhật
 
Quy cách
 
Độ dày : 5mm -14.5mm
Chiều dài : 6,000 -12,000mm

 
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ:
  • Web: namphongsteel.com
  • Mail: thepnamphong.kd@gmail.com  
  • Tel: 090 385 3689 - ĐT: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
 
 
 

 

Mục khác

Giới thiệu chung
CÔNG TY TNHH ĐT XNK  NAM PHONG STEEL
Kính chào Quý khách đã đến với website namphongsteel.com Công ty TNHH Nam Phong Steel là nhà cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình U, V, I, H... nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Nga. Chúng tôi là đại lý của nhà máy thép Pomina, Miền Nam, ống Hòa Phát,..vv Phương châm hoạt động của chúng tôi: "Uy tín là điều kiện tiên quyết của mọi đơn hàng!" Tất cả các yêu cầu báo giá, xin Quý khách hãy gọi đến số: Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689- hoặc gửi email cho chúng tôi: thepnamphong.kd@gmail.com - chúng tôi sẽ báo giá nhanh chóng cho Quý khách. Nam Phong Steel xin kính gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả các Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Và chúng tôi kính mong sẽ nhận được sự tin tưởng, ủng hộ của...
Tin tức trong ngành
Chính thức áp thuế chống bán phá giá tạm thời nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, mức thuế cao nhất 35,58%
Quảng cáo trái
Quảng cáo phải