Chi tiết sản phẩm
Bình luận
THÉP CHẾ TẠO KHUÔN MÃU S45C, S50C S35C, SKD 61 SKD 11, C45, ...
- Thép tấm chịu nhiệt độ cao dùng cho gia công cơ khí chế tạo lo, Bồn
- Xuất xứ nhập khẩu từ Hàn Quốc A516 A516, Nhật Bản SB410
Độ dày: 6ly 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly.. 60ly
Khổ rông: 1500 – 2000 – 2400
Chiều Dài: 6000 – 9000 – 12000mm có thể Cắt theo yêu cầu khách hàng.
- Xuất xứ nhập khẩu từ Hàn Quốc A516 A516, Nhật Bản SB410
Độ dày: 6ly 8ly, 10ly, 12ly, 14ly, 16ly, 18ly, 20ly.. 60ly
Khổ rông: 1500 – 2000 – 2400
Chiều Dài: 6000 – 9000 – 12000mm có thể Cắt theo yêu cầu khách hàng.
- Thép tấm A36 – AH36 – EH36 – DH36 – EH32
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, ….. theo tiêu chuẩn : ASTM
- Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,…..
Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ….theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
- Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,….
- Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,…..
Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
- Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,…..
Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ….theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật : SS400, …..theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM
- Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,….
- Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,…..
Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
* Quy cách chung của các loại tấm thép:
Độ dày : 12 mm, 16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.400mm
Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,3000mm,3800mm
Chiếu dài : 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000 mm
Độ dày : 12 mm, 16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.400mm
Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,3000mm,3800mm
Chiếu dài : 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000 mm
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Tel: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.