Giá Thép Tấm XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600 Chịu Mài Mòn
Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 473
Ngày đăng: 12-10-2020
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
Nam Phong Steel chuyên nhập khẩu XAR300, XAR400, XAR450, XAR500, XAR600 có xuất xứ Trung Quốc, Nga, Ukraina, Nhật, Hàn Quốc, Taiwan, Thái Lan, EU, Mỹ,Malaysia…
Thép tấm XAR có nghĩa vật liệu chống lại sự mài mòn vượt trội được phát minh bởi Châu Âu là một giải pháp ứng dụng cho những khó khăn về chi phí cho vật liệu hay bị mài mòn bề mặt. Nhờ độ cứng cao do kết cấu các thành phần hóa họcđặc biệt và phương pháp tôi thép, ủ thép XAR đã tối thiếu hóa quá trình mài mòn và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
LỚP THÉP VÀ ỨNG DỤNG
Thép tấm XAR tiêu chuẩn là mác XAR 400, được phát triển để kéo dài tuổi thọ bề mặt sản phẩm 4- 5 lần, thuận tiện cho thép kết cấu. Thép tấm XAR 400 kết hợp giữa cấu trúc mặt tiếp xúc cao, khả năng tạo hình cao khi lạnh và khả năng hàn. Thép XAR 400 có thể chịu nhiệt độ cao lên đên 4000C, vì thế, xar 400 thường được sử dụng trong tiến trình sản xuất xi măng.
Tên
|
Thép tấm chịu mài mòn
|
Tiêu chuẩn
|
ASTM ,GB , JIS , DIN
|
Ứng dụng
|
Máy móc xây dựng, băn chuyền, xe tải, xe cẩu, búa, máy yêu cầu tải lực cao, công nghiệp xi măng |
Mác thép
|
NM360, NM400, NM450, NM500, NM550
|
XAR400, XAR450, XAR500, XAR600, Dillidur400, Dillidur500
|
|
QUARD400, QUARD450, QUARD500
|
|
FORA400, FORA500, Creusabro4800, Creusabro8000
|
|
RAEX400, RAEX450,RAEX500
|
|
JFE-EH360, HFE-EH400, JFE-EH500, WEL-HARD400,
WELHARD500 |
|
Độ dày
|
2-300mm
|
Chiều rộng
|
|
Chiều dài
|
8000mm or as request
|
Công nghệ
|
Cuốn nóng
|
Bề mặt
|
Tôi thép+ủ thép
|
Thành phần hóa học
Material
|
C |
Si |
Mn |
P |
S |
Cr |
Mo |
Cu |
Ni |
B |
XAR 300 |
≤0.21 |
≤0.65 |
≤1.50 |
≤0.025 |
≤0.025 |
≤1.20 |
≤0.30 |
- |
- |
≤0.005 |
XAR 400 |
≤0.20 |
≤0.80 |
≤1.50 |
≤0.010 |
≤1.00 |
≤0.50 |
- |
- |
≤0.005 |
|
≤0.22 |
≤0.80 |
≤1.50 |
≤0.025 |
≤0.012 |
≤1.30 |
≤0.50 |
- |
≤0.005 |
||
XAR 500 |
≤0.28 |
≤0.80 |
≤1.50 |
≤0.025 |
≤0.010 |
≤1.00 |
≤0.50 |
- |
- |
≤0.005 |
≤0.40 |
≤1.50 |
≤0.025 |
≤0.010 |
≤1.50 |
≤0.50 |
- |
1.50 |
|||
Fora 400 |
≤0.16 |
≤0.50 |
≤1.60 |
≤0.020 |
≤0.010 |
≤1.00 |
≤0.40 |
- |
- |
≤0.004 |
Durostat 400 |
~0.14 |
~0.35 |
~1.40 |
~0.02 |
~0.005 |
~0.50 |
~0.20 |
- |
- |
~0.002 |
Tính chất cơ lý
|
Giới hạn đứt MPa |
Độ dãn dài % |
Giới hạn chảy
Mpa |
BH (Brinell Hardness) |
XAR 300 |
1000 |
12 |
~700 |
270-340 |
XAR 400 |
~1300 |
~1150 |
360-440 |
|
XAR 450 |
~1350 |
~10 |
~1200 |
410-490 |
XAR 500 |
~1600 |
≥9 |
~1500 |
|
XAR 600 |
- |
- |
- |
≥550 |
Fora 400 |
~1350 |
~13 |
360-440 |
|
Durostat 400 |
~1250 |
~10 |
~1000 |
360-440 |
* Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Tel: 090 385 3689 - ĐT: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, P.Linh Trung Q,Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa liên quan: thép tấm, thép tấm giá rẻ, thép ss400 giá rẻ, thép tấm a36 giá rẻ, thép tấm a572 giá rẻ, thép giá rẻ, thép hình giá rẻ, thép hình h u i v giá rẻ, thép tròn đặc giá rẻ, thép tròn đặc s20c, thép tròn đặc ss400, thép tròn đặc sm 490, thép tròn đặc ss490,...