Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, Giá thép tấm Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, gia thep tam SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIA THEP TAM SM400A,SM400B,SM400C, Gía thép tấm SM400A, gia the

Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, Giá thép tấm Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, gia thep tam SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIA THEP TAM SM400A,SM400B,SM400C, Gía thép tấm SM400A, gia the

Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, Giá thép tấm Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, gia thep tam SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIA THEP TAM SM400A,SM400B,SM400C, Gía thép tấm SM400A, gia the

Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, Giá thép tấm Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, gia thep tam SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIA THEP TAM SM400A,SM400B,SM400C, Gía thép tấm SM400A, gia the

Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, Giá thép tấm Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, gia thep tam SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIA THEP TAM SM400A,SM400B,SM400C, Gía thép tấm SM400A, gia the
Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, Giá thép tấm Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C, gia thep tam SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIÁ THÉP TẤM SM400A,SM400B,SM400C, GIA THEP TAM SM400A,SM400B,SM400C, Gía thép tấm SM400A, gia the

Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C

Giá Thép Tấm SM400A, SM400B, SM400C

Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 613
Ngày đăng: 15-05-2019
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
Nam Phong Steel chuyên cung cấp Thép Tấm SM400A,SM400B,SM400C
Xuất xứ:  China, Taiwan, Japan, Russia, USA, EU
Tiêu chuẩn: JIS G3106
Mác Thép: SM400A,SM400B,SM400C
  • ​THÉP TẤM ĐÓNG TÀU
Thép tấm đóng tàu, thép đóng tàu, thép dành cho ngành hàng hải đăng kiểm bởi ABS/NK/GL/LR/DNV
  • Mác thép Grade : A36,/AH32/AH36/EH32/EH36/DH32/DH36, Thép tấm Grade: A / B / C / D
  • Chứng chỉ: Hàng có chứng chỉ CO/CQ và nguồn gốc xuất xứ hàng hóa.
  • Công dụng:  Dùng trong ngành đóng tàu hàng hải, thuyền, kết cấu nhà xưởng,
bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
  • Quy Cách : t x 1500x6000mm, t x 2000 x 6000mm/12000 mm
  •  
    Thép Tấm SM400A/SM400B/SM400C-JIS G3106 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, phục vụ cho kết cấu hàn, theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106.
    ♦ Ứng dụng: được sử dụng cho cầu, tàu, đầu kéo toa xe, bể chứa xăng dầu, bình chứa và các công tác thi công khác có khả năng chịu hàn tốt...
    ♦ Theo tiêu chuẩn JIS G3106, thứ tự các mác thép theo giới hạn chảy và độ bền kéo được chia ra như sau:
    SM400A,SM400B,SM400C < SM490A,SM490B,SM490C < SM490YA,SM490YB < SM520B,SM520C < SM570
    ♦ Độ dày sản xuất:
    Mác thép
    Sản phẩm thép
    Chiều dày áp dụng a)
    SM400A
    Thép tấm, Thép cuộn, Thép hình và Thép cán dẹt
    < 200
    SM400B
    SM400C b)
    Thép tấm, Thép cuộn, Thép hình
    < 100
    Thép cán dẹt
    < 50
    a) Thép tấm có chiều dày đến 450mm đối với SM400A, dày tại 250mm đối với SM400B, SM400C - có thể được sản xuất theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
    b) Thép lá có chiều dày đến 75mm đối với SM400C -  có thể được sản xuất theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
    ♦ Thành phần hóa học: a)
    Mác thép
    Chiều dày (mm)
    C %
    Si %
    Mn % b)
    P %
    S %
    SM400A
    ≤ 50
    0.23 max
    -
    2.5 x C min
    0.035 max
    0.035 max
    50< t ≤ 200
    0.25 max
    SM400B
    ≤ 50
    0.20 max
    0.35 max
    0.035 max
    0.035 max
    50< t ≤ 200
    0.22 max
    SM400C
    100 max
    0.18 max
    0.35 max
    0.6 - 1.5
    0.035 max
    0.035 max
    a) Các nguyên tố hợp kim khác các thành phần cho ở bảng 2 có thể được thêm vào nếu cần thiết
    b) Giá trị cacbon phải áp dụng các giá trị cuả phân tích thành phần thực tế
    ♦ Cơ lý tính sản phẩm:
    Ký hiệu
    Giới hạn chảy MPa
    Ứng suất kéo MPa
    Độ giãn dài
    Chiều dày
    Chiều dày mm
    Chiều dày mm
    Mẫu thử
    %
    < 16
    16 < t < 40
    40 < t < 75
    75 < t < 100
    100 < t < 160
    160 < t < 200
    < 100
    100 < t < 200
    < 5
    Số 5
    23 min
    SM400A
    245 min
    235 min
    215 min
    205 min
    195 min
    400 - 510
    > 5, < 16
    Số 1A
    18 min
    SM400B
    > 16, < 50
    Số 1A
    22 min
    SM400C
    -
    -
    > 40
    Số 4
    24 min
     
    * Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách  theo yêu cầu của khách hàng
     
    MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
     
    CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
     
    Tel:  08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
    Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
    Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.

    Từ khóa liên quan: thép tấm, thép ống, thép hình, thép tấm a572 giá rẻthép tấm gía rẻ, thép gía rẻ, thép cuộn, thép ống, thép hình, thép ống đúc, thép hình v, thép tròn đặc, thép góc l, ...

Mục khác

Giới thiệu chung
CÔNG TY TNHH ĐT XNK  NAM PHONG STEEL
Kính chào Quý khách đã đến với website namphongsteel.com Công ty TNHH Nam Phong Steel là nhà cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình U, V, I, H... nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Nga. Chúng tôi là đại lý của nhà máy thép Pomina, Miền Nam, ống Hòa Phát,..vv Phương châm hoạt động của chúng tôi: "Uy tín là điều kiện tiên quyết của mọi đơn hàng!" Tất cả các yêu cầu báo giá, xin Quý khách hãy gọi đến số: Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689- hoặc gửi email cho chúng tôi: thepnamphong.kd@gmail.com - chúng tôi sẽ báo giá nhanh chóng cho Quý khách. Nam Phong Steel xin kính gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả các Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Và chúng tôi kính mong sẽ nhận được sự tin tưởng, ủng hộ của...
Tin tức trong ngành
Chính thức áp thuế chống bán phá giá tạm thời nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, mức thuế cao nhất 35,58%
Quảng cáo trái
Quảng cáo phải