Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, giá thép tấm Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIÁ THÉP TẤM HARDOX Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIA THEP TAM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500, gia thep tam 400/450/5

Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, giá thép tấm Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIÁ THÉP TẤM HARDOX Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIA THEP TAM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500, gia thep tam 400/450/5

Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, giá thép tấm Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIÁ THÉP TẤM HARDOX Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIA THEP TAM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500, gia thep tam 400/450/5

Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, giá thép tấm Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIÁ THÉP TẤM HARDOX Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIA THEP TAM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500, gia thep tam 400/450/5

Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, giá thép tấm Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIÁ THÉP TẤM HARDOX Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIA THEP TAM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500, gia thep tam 400/450/5
Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, giá thép tấm Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIÁ THÉP TẤM HARDOX Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500, GIA THEP TAM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500, gia thep tam 400/450/5

Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500

Giá Thép Tấm Hardox 400/450/500, XAR 400/450/500

Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 703
Ngày đăng: 12-10-2020
Chi tiết sản phẩm
Bình luận

GIÁ THÉP TẤM HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500

 

+ Mác thép:  HARDOX 400/450/500, XAR 400/450/500

+ Xuất xứ:  HARDOX – SSAB - Thuỵ điển,  XAR – THYSSEN - Đức

+ Quy cách:   - Chiều dày:  6.0 mm - 250m

                      - Khổ rộng:  1250mm, 1500mm, 2000mm

                      - Chiều dài:  6000mm,

+ Ứng dụng: Công nghiệp xi măng, Khai thác mỏ,...

 

Hardox 400 là một thép chịu mài mòn đa dụng với độ cứng danh nghĩa của 400 HBW, kết hợp tính dẻo dai cao, khả năng uốn cong tốt và khả năng hàn, nó được ứng dụng trong các các thiết bị chịu mài mòn và chịu tác động cao

Hardox 400 Thép tròn chống lại sự mài mòn và mài mòn.
Hardox 400 là loại thép chịu mài mòn toàn diện. Nhờ độ dẻo dai cao, khả năng uốn cong và hàn tốt, thép này có thể được sử dụng trong các cấu trúc với độ mài mòn vừa phải.

Tính chất cơ học thép tấm hardox 400 :

Độ dày

Độ cứng(HBW)

Độ dẻo

(mm)

Min - max

(Mpa)

3 - 130

370 - 430

1000


Thành phần hóa học thép tấm hardox 400: (max %)

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

B

0.32

0.07

1.6

0.025

0.01

1.4

1.5

0.6

0.04

Ứng dụng thép tấm hardox 400

- Máy nghiền, sàng, máng ăn, các cạnh cắt, băng tải, gầu,

- Dao, bánh răng, máy xúc, xe tải công nghiệp, xe tải, máy ủi, máy xúc,

- Hệ thống đường ống bùn, vít băng tải, máy ép …

* Qui cách sản phẩm thép tấm Harrox 400

- Độ dày :      3 – 130  mm

- Khổ rộng :  ≤ 3500  mm

- Chiều dài :  ≤ 15000 mm

 Đối với chiều rộng ≤ 1600 mm và chiều dày từ 3 đến 8 mm chiều rộng được ưa thích là 1500 hoặc 1600 mm

Thép tấm hardox 450 là thép tấm chống lại sự mài mòn với độ cứng 450 HBW, sử dụng cho ứng dụng yêu cầu cưỡng lại sự mài mòn kết hợp với khả năng uốn cong khi nguội. Hardox 450 có khả năng hàn cao.

HARDOX 450 là một tấm chịu mài mòn kết hợp độ cứng, độ bền , độ dẻo dai, cho tải trọng tối đa, và tuổi thọ lâu hơn. Sử dụng đối với hàng chịu mài mòn trong sự kết hợp với các đặc tính uốn lạnh tốt. HARDOX 450 cung cấp khả năng hàn rất tốt.

Thành phần hóa học thép tấm hardox 450

Hardox 450

C

Si

Mn

P

S

Cr

Ni

Mo

B

CEV

CET

Độ dày mm

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

max
%

typv

typv

3 -8

0.19

0.7

1.6

0.025

0.01

0.25

0.25

0.25

0.004

0.41

0.3

8 -20

0.21

0.7

1.6

0.025

0.01

0.5

0.25

0.25

0.004

0.47

0.34

(20)-40

0.23

0.7

1.6

0.025

0.01

1.0

0.25

0.25

0.004

0.57

0.37

40 -50

0.23

0.7

1.6

0.025

0.01

1.40

0.25

0.6

0.004

0.59

0.36

50 -80

0.26

0.7

1.6

0.025

0.01

1.40

1.0

0.6

0.004

0.72

0.41

MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
 
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
          Web: namphongsteel.com
         ✉ Mail: thepnamphong.kd@gmail.com  
         ☏ Tel: 090 385 3689 - 090 685 3689 - ĐT: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
         ✈ Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh

Mục khác

Giới thiệu chung
CÔNG TY TNHH ĐT XNK  NAM PHONG STEEL
Kính chào Quý khách đã đến với website namphongsteel.com Công ty TNHH Nam Phong Steel là nhà cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình U, V, I, H... nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Nga. Chúng tôi là đại lý của nhà máy thép Pomina, Miền Nam, ống Hòa Phát,..vv Phương châm hoạt động của chúng tôi: "Uy tín là điều kiện tiên quyết của mọi đơn hàng!" Tất cả các yêu cầu báo giá, xin Quý khách hãy gọi đến số: Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689- hoặc gửi email cho chúng tôi: thepnamphong.kd@gmail.com - chúng tôi sẽ báo giá nhanh chóng cho Quý khách. Nam Phong Steel xin kính gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả các Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Và chúng tôi kính mong sẽ nhận được sự tin tưởng, ủng hộ của...
Tin tức trong ngành
Chính thức áp thuế chống bán phá giá tạm thời nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, mức thuế cao nhất 35,58%
Quảng cáo trái
Quảng cáo phải