Chi tiết sản phẩm
Bình luận
BẢNG GIÁ THÉP TẤM ĐÓNG TÀU ĐĂNG KIỂM ABS
Nam Phong Steel chuyên cung cấp các loại thép đóng tàu đăng kiểm ABS xuất xứ Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc, Nga, Anh, Mỹ, Ấn Độ, Đức, Đài Loan...
Thép tấm đóng tàu có 2 loại nổi bật Thép tấm đóng tàu Grade A và Thép tấm đóng tàu AH36. Ngoài ra còn nhiều mác khác như: Grade B, AH32, DH32, EH32, AH36, DH36, EH36.. đăng kiểm ABS, DNV, LR, NK, GL, BV, CSS....
Thông tin chi tiết sản phẩm
MÁC THÉP
|
Gr.A - Gr.B - AH32 - DH32 - EH32 - AH36 - DH36 - EH36 - AH40 - DH40 - EH40 - FH32 - FH36 - FH40- A131Gr.A - A36
|
TIÊU CHUẨN
|
DNV - ABS - LR - NK - BV - KR - ASTM - GB/T712
|
ỨNG DỤNG
|
Thép tấm đóng tàu sử dụng trong nghành hàng hải, đóng tàu thuyền , bồn bề xăng dầu , giàn khoan, nghành công nghiệp hóa chất và nhiều ứng dụng khác
|
XUẤT XỨ
|
Trung Quốc - Nhật Bản - Hàn Quốc - Đài Loan
|
QUY CÁCH
|
Dày : 6.0mm - 120mm
Rộng : 1500 - 3500mm Dài : 6000 - 12000mm |
Đặc tính kỹ thuật
Mác thép
|
THÀNH PHẦN HÓA HỌC (%)
|
||||||||
C
max |
Si
max |
Mn
max |
P
max |
S
max |
V
Cu max |
Nb
Ni max |
Mo
Cr max |
Ti
Al max |
|
0.21
|
0.5
|
≥2.5C
|
0.035
|
0.04
|
|
|
|
|
|
Gr.B
|
0.21
|
0.4
|
0.80-1.20
|
0.035
|
0.04
|
|
|
|
|
AH32
|
0.18
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
DH32
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
EH32
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
AH36
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
EH36
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
AH40
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
DH40
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
0.02
|
0.35
|
0.4
|
0.2
|
0.015
|
||||||
EH40
|
0.18
|
0.5
|
0.9-1.60
|
0.035
|
0.04
|
0.05-0.10
|
0.02-0.05
|
0.08
|
|
0.2
|
0.015
|
* Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách theo yêu cầu của khách hàng
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Tel: 090 385 3689 - ĐT: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, P.Linh Trung Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
Từ khóa liên quan: thép tấm , thép tấm giá rẻ, thép giá rẻ, thép hình giá rẻ, thép cuộn gía rẻ, thép giá rẻ, thép ống , thép tấm đăng kiểm ABS