bảng giá thép làm trục SM400A, SM400B, SM400C
Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 1054
Ngày đăng: 19-02-2019
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
Thép làm trục, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C-JIS G3106 là sản phẩm thép tấm được cán nóng, phục vụ cho kết cấu hàn, theo Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3106.
♦ Ứng dụng: được sử dụng cho cầu, tàu, đầu kéo toa xe, bể chứa xăng dầu, bình chứa và các công tác thi công khác có khả năng chịu hàn tốt... B
ảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C
♦ Theo tiêu chuẩn JIS G3106, thứ tự các mác thép theo giới hạn chảy và độ bền kéo được chia ra như sau:
SM400A,SM400B,SM400C < SM490A,SM490B,SM490C < SM490YA,SM490YB < SM520B,SM520C < SM570
♦ Tất cả sản phẩm của chúng tôi đều có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ (CO) và Chứng chỉ chất lượng (CQ)/ Đăng kiểm quốc tế.
♦ Độ dày sản xuất: Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C
Mác thép
|
Sản phẩm thép
|
Chiều dày áp dụng a)
|
SM400A
|
Thép tấm, Thép cuộn, Thép hình và Thép cán dẹt
|
< 200
|
SM400B
|
||
SM400C b)
|
Thép tấm, Thép cuộn, Thép hình
|
< 100
|
Thép cán dẹt
|
< 50
|
|
a) Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc nhiều chủng loại và kick thước đối với SM400A, dày tại 250mm đối với SM400B, SM400C - có thể được sản xuất theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
b) Thép lá có chiều dày đến 75mm đối với SM400C - có thể được sản xuất theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
|
♦ Thành phần hóa học: a) Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C
Mác thép
|
Chiều dày (mm)
|
C %
|
Si %
|
Mn % b)
|
P %
|
S %
|
SM400A
|
≤ 50
|
0.23 max
|
-
|
2.5 x C min
|
0.035 max
|
0.035 max
|
50< t ≤ 200
|
0.25 max
|
|||||
SM400B
|
≤ 50
|
0.20 max
|
0.35 max
|
0.6 - 1.5
|
0.035 max
|
0.035 max
|
50< t ≤ 200
|
0.22 max
|
|||||
SM400C
|
100 max
|
0.18 max
|
0.35 max
|
0.6 - 1.5
|
0.035 max
|
0.035 max
|
a) Các nguyên tố hợp kim khác các thành phần cho ở bảng 2 có thể được thêm vào nếu cần thiết
b) Giá trị cacbon phải áp dụng các giá trị cuả phân tích thành phần thực tế |
♦ Cơ lý tính sản phẩm: Bảng Giá Thép Tròn Đặc, Thép Ống Đúc SM400A, SM400B, SM400C
Ký hiệu
|
Giới hạn chảy MPa
|
Ứng suất kéo MPa
|
Độ giãn dài
|
||||||||
Chiều dày
|
Chiều dày mm
|
Chiều dày mm
|
Mẫu thử
|
%
|
|||||||
< 16
|
16 < t < 40
|
40 < t < 75
|
75 < t < 100
|
100 < t < 160
|
160 < t < 200
|
< 100
|
100 < t < 200
|
< 5
|
Số 5
|
23 min
|
|
SM400A
|
245 min
|
235 min
|
215 min
|
215 min
|
205 min
|
195 min
|
400 - 510
|
400 - 510
|
> 5, < 16
|
Số 1A
|
18 min
|
SM400B
|
> 16, < 50
|
Số 1A
|
22 min
|
||||||||
SM400C
|
-
|
-
|
> 40
|
Số 4
|
24 min
|
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Tel: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
-
Web: namphongsteel.com
-
Tel: 08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
-
Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
-
Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.