Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, bang chao gia thep lam truc SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BANG CHAO GIA THEP LAM TRUC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BẢNG CHÀO GIÁ THÉP LÀM TRỤC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, bang chao gia thep lam truc SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BANG CHAO GIA THEP LAM TRUC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BẢNG CHÀO GIÁ THÉP LÀM TRỤC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, bang chao gia thep lam truc SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BANG CHAO GIA THEP LAM TRUC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BẢNG CHÀO GIÁ THÉP LÀM TRỤC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, bang chao gia thep lam truc SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BANG CHAO GIA THEP LAM TRUC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BẢNG CHÀO GIÁ THÉP LÀM TRỤC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, bang chao gia thep lam truc SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BANG CHAO GIA THEP LAM TRUC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BẢNG CHÀO GIÁ THÉP LÀM TRỤC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42
Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, bang chao gia thep lam truc SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BANG CHAO GIA THEP LAM TRUC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42, BẢNG CHÀO GIÁ THÉP LÀM TRỤC SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Giá: Liên hệ
Lượt đã xem: 1404
Ngày đăng: 19-02-2019
Chi tiết sản phẩm
Bình luận
Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42

Mác thép tương đương Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Đất nước Mỹ Đức Anh Nhật Bản Trung Quốc Úc
Tiêu chuẩn ASTM A29 DIN 17200 BS 970 JIS 4105 GB/T 3077 AS 1444
Mác thép 4140 42CrMo4 42CrMo4 SCM440 42CrMo 4140
Tiêu chuẩn Mác thép C Mn P S Si Ni Cr Mo
JIS G4105 SCM440 0.30 - 0.43 0.75 - 1.00 0.035 0.04 0.15 - 0.35   0.8 - 1.20 0.15 - 0.25
Sức bền kéo 655MPa 95.000Psi
Giới hạn chảy 415 MPa 60200 Psi
Modum cắt 80 GPa  
Modum đàn hồi 190 -210 GPa  
Tỷ lệ độc 0.27 -0.30  
Độ dãn dài tới điểm gãy (50mm) 25.7% 25.7%
Độ cứng Brinell 197  
Độ cứng Knoop 219  
Độ cứng Rockwell B (HRB) 92  
Độ cứng Rockwell C (HRC) 13  
Độ cứng Vickers 207  
Khả năng chế tạo máy 65%  

Đặc điểm kỹ thuật: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
 - Thép Tròn Đặc SCM440 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
 Ứng dụng: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420
Thép Tròn Đặc SCM440 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
 - Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng.

SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCM420

  • Tiêu chuẩn mác thép: Thép Tròn Đặc SCM420

  • Xuất xứ: Thép Tròn Đặc SCM420 được nhập khẩu từ Nhật Bản, Trung Quốc....

  • Có đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.

  • Kích thước: Đường kính Thép Tròn Đặc từ phi 6 đến phi 700. Chiều dài 3400mm đến 6000mm, hoặc cắt theo yêu cầu của khách hàng. 

TIÊU CHUẨN MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG JIS G4105 SCM420:

JIS G4105 DIN BS GB ASTM EN NF A35-551 ROCT 4543
SCM420
( SCM22 )
1,7218 708H20
( 708M20 )
20CrMo 4118 25CRMO4 18CD4 20XM

 

Thành Phần Hóa Học 

Tiêu Chuẩn mác thép C Si Mn Cr Ni
(Max)
Cu
(Max)
P
(Max)
S
(Max)
Mo
JIS G4105 SCM420 0,17-0,24 0,15-0,37 0,40-0,70 0,80-1,10 0,03 0,03 0,035 0,035 0,15-0,30

 

Cơ Tính Thép Tròn Đặc SCM420:

Tiêu Chuẩn mác thép Giới hạn chảy
Min ( MPA )
Độ bền kéo
Min ( MPA )
Độ giãn dài
Min ( % )
Độ thắt
Min ( % )
Tác động hấp
thụ năng lượng ( J )
Độ cứng
( HB )
JIS G4105 SCM420 685 932 14 40 ≥ 59 262-352

 

Xử Lý Nhiệt Thép Tròn Đặc SCM420

Hệ thống sưởi ấm và làm mát: 850 ℃ điện làm lạnh

Bình thường hóa: 850 ℃ -900 ℃ làm mát không khí

Dập tắt: Đầu tiên 850 ℃ -900 ℃ trong dầu, mỡ, thứ hai 800 ℃ -850 ℃.

Mịn: không khí 150 ℃ -200 ℃. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

Đặc Điểm Kỹ Thuật Thép Tròn Đặc SCM420:

  • Thép Tròn Đặc SCM420 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4105. SCM420 có khả năng chịu nhiệt tới 500 – 550⁰C.

  • Thép Tròn đặc SCM420 là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục.

ỨNG DỤNG: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • Thép Tròn Đặc SCM420 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí, cơ khí chính xác.

  • Làm khuôn dập nguội, trục cán hình, lưỡi cưa, các chi tiết chịu mài mòn.

  • Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ... Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR420

    *Các tính năng chính Thép Tròn Đặc SCR420:

    - Tiêu chuẩn :  JIS G4104 ,  JIS G4053 ....  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    * Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR420:

    Mỹ Nhật Bản  Đức Anh Pháp Quốc tế Trung Quốc
    ASTM & AISI & SAE JIS EN DIN EN BS EN NF ISO GB
    5120 SCr420 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) 17Cr3 (1,7016) ------ 20Cr

     

     *Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SCR420:  

    Si  Mn  Cr Ni
    0,18-0,23 0,15-0,35 0,6-0,9 0.03 0.03 0,9-1,2 ≤0.25
    Mo Al Cu Nb Ti V Ce
        ≤0.3        
    N Co Pb B Khác    

     

    *Tính năng vật lý Thép Tròn Đặc SCR420 : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

      YS  TS  EL (%)  Z,  Độ cứng 
    Cấp Reh, MPa, Min Rm, MPa A,%, min %, Min HB, max
    JIS G4104 SCr420 - 400-650 20 - -

     

    - Độ kéo giãn Thép Tròn Đặc SCR420:

    Sức mạnh bền kéo Điểm năng suất Độ giãn dài Giảm diện tích  Tác động hấp thụ năng lượng  Brinell Hardness (HBS100 /3000)
    (σb / MPa)  (σs /MPa)  (δ5 /%) (ψ /%) (Aku2 /J) Ủ hoặc ủ cao
    ≥835 ≥540 ≥10 ≥40 ≥47 ≤179

     

    * Ưu Điểm :  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • Thép Tròn Đặc SCR420: được làm nguội lạnh ngay sau khi sản xuất bởi hai quá trình, do đó thép có độ bền cao và độ dẻo dai rất tốt.

  • - Trong quá trình ủ sau khi sản xuất giúp thép đạt được độ bền kéo cũng như một số tính năng cơ lý đạt tiêu chuẩn tốt.Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

  • - Sử dụng trong lĩnh vực cơ khí hàn - sau khi gia công hàn sẽ giảm bớt công đoạn xử lý nhiệt hàn , ngoài ra Thép Tròn Đặc SCR420 còn được dùng làm thanh giằng và piton chân máy.

    * Ứng Dụng : Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    Thép Tròn Đặc SCR420: được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất linh kiện ô tô như : bánh răng truyền , bánh răng trong hộp số , trục bánh răng , cam ...

    - Được sử dụng trong chế tạo cơ khí , cơ khí chính xác : đai ốc ,  bù lông con tán , bù lông neo , dây buộc , bánh răng định hướng cho máy kéo ... Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    SAU ĐÂY LÀ THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM THÉP TRÒN ĐẶC SCR440

    Đặc tính Thép Tròn Đặc SCR440:

    Thép Tròn Đặc SCR440 là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học  từ đúc , rèn , cán ,  xử lý nhiệt , thép có độ dẻo dai cao , chống ăn mòn , chịu tải trọng thấp , tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).

    ứng dụng:

    Thép Tròn Đặc SCR440 được sử dụng rộng rãi trong cơ khí chể tạo máy, linh kiện ô tô , thiết bị hàng hải , …

     - Làm các loại trục: Truc động cơ , trục cán rèn các trục chịu tải trọng vừa và nhẹ , làm trục.

    - Làm bánh răng truyền động, bánh răng siêu tăng áp ,  trục bánh răng,

    - Làm thớt đỡ, con lăn, tay quay, bù lông , thanh ren , gia công chi tiết máy móc và nhiều các ứng dụng khác. Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    Mác thép tương đương Thép Tròn Đặc SCR440 : AISI 5140 – ASTM 5140 – JIS SCR440, GB 40Cr

    Tiêu chuẩn : AISI, ASTM, GB, JIS, DIN.

    Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SCR440:  Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

     C : 0,37~0,44; Si : 0,17~0,37; Mn : 0,50~0,80; Cr 0,80~1,1; P < 0,030; S < 0,030; Ni < 0,25;

    Cu < 0,30

    Tính cơ học: Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    -       Tỉ trọng : 7,8g/cm3

    -       Độ đàn hồi : 210GPa (30 X 106 PSI)

    -       Độ giãn dài : 19-29%

    -       Nhệt dung :450J / kg K-

    -       Tải trọng :  73-124KN-m/ kg Bảng Chào Giá Thép Tròn Đặc SCM440, SCM420, SCR440, SCR420

    -       Độ bền kéo : 290 -840 MPa (42-120 X 103 Psi)

    -       Độ dẫn : 45W /mK

    -       Độ khuyết tán : 13

  • * Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt quy cách  theo yêu cầu của khách hàng.
     
     
    MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT VUI LÒNG LIÊN HỆ
     
    CÔNG TY TNHH DT XNK NAM PHONG STEEL
     
  • Tel:  08.3720 1311 - Fax: 08.3720 1312
  •  
  • Hotline : Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689
  • Địa chỉ: Số 5, Đường số 13, KCX Linh Trung 1, Q.Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh.

Mục khác

Giới thiệu chung
CÔNG TY TNHH ĐT XNK  NAM PHONG STEEL
Kính chào Quý khách đã đến với website namphongsteel.com Công ty TNHH Nam Phong Steel là nhà cung cấp các sản phẩm thép ống, thép hộp, thép tấm, thép hình U, V, I, H... nhập khẩu từ các nước như Trung Quốc, Hàn Quốc, Thái Lan, Nga. Chúng tôi là đại lý của nhà máy thép Pomina, Miền Nam, ống Hòa Phát,..vv Phương châm hoạt động của chúng tôi: "Uy tín là điều kiện tiên quyết của mọi đơn hàng!" Tất cả các yêu cầu báo giá, xin Quý khách hãy gọi đến số: Mr.Khánh: 090.385.3689 - Mr.Linh: 090.685.3689- hoặc gửi email cho chúng tôi: thepnamphong.kd@gmail.com - chúng tôi sẽ báo giá nhanh chóng cho Quý khách. Nam Phong Steel xin kính gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả các Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua. Và chúng tôi kính mong sẽ nhận được sự tin tưởng, ủng hộ của...
Tin tức trong ngành
Chính thức áp thuế chống bán phá giá tạm thời nhôm nhập khẩu từ Trung Quốc, mức thuế cao nhất 35,58%
Quảng cáo trái
Quảng cáo phải